HẠNG MỤC
|
NỘI DUNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
|
XE CƠ SỞ
|
THACO
|
Tổng tải trọng
|
16.000 kg
|
Tự trọng
|
8.305 kg
|
Tải trọng
|
7.500 kg
|
Chiều dài cơ sở
|
4.200 mm
|
Kích thước bao ngoài
DXRXC
|
6860 x 2500 x 2920 mm
|
Động cơ
|
|
Model
|
WP6.180E32
|
Loại
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát bằng
|
Công suất cực đại
(Jis Gross)
|
180 / 2300 PS/rpm
|
Moomen xoắn cực đại
(Jis Gross)
|
680 / 1400 ~ 1600 N.m/rpm
|
Đường kính xylanh x hành trình piston
|
105 x 130 mm
|
Dung tích xylanh
|
6750 cc
|
Ly hợp
|
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hệ thống lái
|
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked
|
Cỡ lốp
|
12.00 R20
|
Tốc độ cực đại
|
75 km/h
|
Khả năng vượt dốc
|
46,3 Tan(%)
|
Cabin
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn
|
Thùng nhiên liệu
|
310 Lít
|
Tính năng khác
|
|
Hệ thống phanh phụ trợ
|
Không có
|
Hệ thống treo cầu trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Hệ thống treo cầu sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá
|
Số chỗ ngồi
|
3 người
|
THÔNG SỐ PHẦN CHUYÊN DÙNG
|
Độ rộng quét tối đa
|
3.5 m
|
Tốc độ quét
|
3~20 km/h
|
Tốc độ quét đảm bảo độ sạch
|
10~20 km/h
|
Khả năng quét tối đa
|
70000
|
Kích thước hạt hút lên tối đa
|
≥120 m2/h
|
Góc nghiêng đổ
|
≥45°
|
Kích thước hình học thùng
|
7570 × 2500 × 2700 mm
|
Dung tích khoang chứa rác
|
6 m3 (*)
|
Dung tích khoang chứa nước (l)
|
2 m3 (*)
|
Cổ hút
|
|
Kiểu
|
Cổ tròn
|
Đường kính ống hút (mm)
|
φ250
|
Góc hút khoảng cách hút (mm)
|
4-8
|
Động cơ phụ
|
|
Model/ công suất/vòng quay
|
Cummin 4BT3.9-C105 77kW/2800 r/min
|
Vòng quay làm việc định mức
|
1400~1600 r/min
|
Loại nhiên liệu
|
Dầu diesel
|
Quạt hút
|
|
Loại
|
Li tâm
|
Vòng quay định mức
|
2500±100r/min
|
Lưu lượng m3/h
|
~ 17000
|
Áp suất Pa
|
~ 11415
|
Phương thức truyền động
|
Truyền động từ động cơ phụ thông qua bộ li hợp
|
Hệ thống phun nước dập bụi
|
|
Phụ kiện
|
Lọc nước, bơm điện, van điện tử, đầu phun, khoang chứa nước
|
Lưu lượng
|
5×2=10L/min
|
Hệ thống thủy lực
|
|
Loại
|
Điện thủy lực
|
Phụ kiện
|
Mô tơ, bơm bánh răng, xylanh, van, bơm thủ công
|
Áp suất hệ thống thủy lực của chổi quét
|
14MPa
|
Dung tích thùng dầu
|
65L
|
Hệ thống điện
|
|
Tổ thành
|
Đường điện điều khiển, ác qui
|
ắc quy
|
24V/140A(2 chiếc)
|
Hệ thống chổi quét
|
|
Kết cấu
|
4 chổi phân bổ 2 bên , hệ thống nâng hạ chổi quét, mâm xoay chổi quét
|
Đường kính chổi quét
|
φ960mm
|
Vòng quay
|
Cao:110r/min Trung:80r/min Thấp :60r/min
|
Góc điều chỉnh quét
|
Nghiêng trước :4°~6°,nghiêng ngoài:2°~4°
|
Sơn trang trí hệ chuyên dùng
|
|
Công nghệ sơn
|
Kiểm tra & làm sạch bề mặt:
Sơn lót chống rỉ:
Bả matit và chà nhám khô có máy hút bụi
Sơn lót
Pha màu & phun sơn
Đánh bóng
|
Màu sơn, trang trí
|
Hệ thống chuyên dùng: Sơn màu xanh môi trường
Gầm thùng, sàn thùng: Sơn màu đen
2 bên thành thùng trang trí biểu ngữ, logo...
|
Thiết kế bảo dưỡng , sửa chữa
|
Hệ chuyên dùng được thiết kế có khả năng tháo, lắp, thay thế thuận tiện.
Các khớp quay, băng trượt có vị trí chăm sóc, bôi trơn (vú mỡ, rãnh dầu mỡ...)
|
Phụ tùng xe cơ sở
|
- 01 lốp dự phòng
- 01 con đội thủy lực
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Sách hướng dãn sử dụng
- Sổ bảo hành
|
Phụ tùng hệ chuyên dùng
|
- Sách hướng dẫn sử dụng hệ chuyên dung
- 02 đèn quay cảnh báo lắp cố định dầu xe và đuôi xe
- 01 Thùng đựng đồ nghề( nếu có)
|