Xe ben dongfeng 3 chấn 12 tấn L340 là dòng xe tải hạng nặng được nhập khẩu trực tiếp từ tập đoàn xe tải hặng nặng của DongFeng Hồ Bắc Trung Quốc, xe với thiết kế đẹp kiểu dáng và mẫu mã, kích thước thùng, tải trong xe đúng tiêu chuẩn của Việt Nam đang là dòng sản phẩm nhận được sự quan tâm của quý khách hàng.
Xe ben dongfeng L340 xe ben 12 tấn 3 chân của công ty chúng tôi được nhập khẩu trực tiếp 100%, dòng xe được trang bị động cơ L340 - 30 (Dongfeng Cummins), động cơ Cumin với công suất 340HP đạt tiêu chuẩn khí thải EURO III, xe được trang bị động cơ lớn phù hợp với khối lượng hàng hóa cũng như tải trọng của xe.
Xe ben dongfeng 3 chân 340HP với tải trọng 12,22 tấn và tổng trọng tải là 24 tân theo đúng tiêu chuẩn, Kích thước thùng xe (mm) : 5000 x 2,280/2090 x 870/770 mm(10 m3) (Theo quy chuẩn Việt Nam mới nhất), xe chất lượng, giá cả hợp lý phụ tùng thay thế sẵn có đặc biệt công ty chúng tôi hỗ trợ bán trả góp, vay vốn ngân hàng
XE BEN DONGFENG 3 CHÂN 12 TẤN ĐỘNG CƠ L340
Dưới đây xin giới thiệu tới quý vị, quý khách hàng thông tin chi tiết về dòng xe ben dongfeng 3 chân 6x4 của công ty chúng tôi
Thông số kỹ thuật XE BEN DONGFENG 3 CHÂN ĐỘNG CƠ L340
Mã hiệu (Model)
|
XE BEN DONGFENG 3 CHÂN 12 TẤN
|
Chiều dài cơ sở (Wheelbase)
|
4400+1350
|
Hệ thống lái, dẫn động (Driving type)
|
Tay lái thuận, 6x4
|
Cabin (cab)
|
D310 – H1, đầu thấp
|
Kích thước (mm)
|
Kích thước thùng
(Dimension)
|
Dài x Rộng x Cao
(L x W x H)
|
5000 x 2.280 x 870(thùng 10 m3)
Dài tổng thể 7.700mm
|
Khoảng sáng gầm xe (Min ground clearance)
|
400
|
Trọng lượng (kg)
|
Trọng lượng không tải (Net weight)
|
12,200 kg
|
Trọng lượng toàn tải (Total weight)
|
24000 Kg
|
Thông số kỹ thuật
|
Động cơ
(Engine)
|
Model
|
L340 - 30 (Dongfeng Cummins)
|
Dung tích xylanh (cc)
(Displacement)
|
8900
|
Số xy lanh
(Cylinder)
|
04 kỳ, tăng áp,06 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
Công suất tối đa (hp)/vòng/phut)
|
(340)/2200
|
Moment xoắn tối đa (kg.m/rpm)
|
1450/1400
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro III
|
Bình điện (Battery)
|
12Vx2, 150AH
|
Lốp xe (Trước/Sau) (Tire)
|
Bố kẽm 11.00R20
|
Tải trọng cầu trước/sau
|
5T/13T
|
Hộp số (Gear box)
|
9JS180TA – Fast – 9 số
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) (Fuel tank)
|
350 (Thùng nhiên liệu bằng thép trắng)
|
Đặc điểm khác
|
Tốc độ tối đa (km/h) (Max speed)
|
98
|
Số người cho phép (Person)
|
02
|
Ben giữa thùng
|
Hywa
|