Loại xe
|
Xe chở người 4 bánh có gắn động cơ tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
Nước sản xuất
|
Trung Quốc
|
Công suất động cơ
|
72V/5KW
|
Unit Price (FOB Shanghai)(Based on FCL)
|
6380
|
Thông số chính
|
|
Ắc Quy
|
12xT105(185Ah@5hr rate), Chì a xít, 12 bình x 6V,
|
Motor
|
5KW Chinese motor
|
Bộ điều khiển
|
Curtis 1205M-6B403
|
Năng suất
|
|
Soố chỗ kể cả lái
|
8
|
Quãng đường đi được có tải tại tốc độ 20km/h (km)
|
>100
|
Tốc độ tối đa (km/h)
|
30
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
|
4.5
|
Khả năng leo dốc (có tải)
|
0.2
|
Quãng đường tối đa sau khi phanh tại tốc độ 20km/h
|
≤4m
|
Tải trọng tối đa
|
640kgs
|
Tự trọng xe
|
1120kgs
|
Hệ truyền động
|
Hệ thống lái tự động (thay đổi tốc độ từng cấp)
|
Kích thước
|
|
Kích thước toàn bộ (mm)
|
4230X1490X2050
|
Khoảng sáng gầm (mm)
|
140
|
Chiều dài cơ sở(mm)
|
1900
|
Độ rộng lốp trước (mm)
|
1210
|
Độ rộng lốp sau (mm)
|
1200
|
Khung và thân
|
|
Khung xe
|
Khung thép hàn+ công nghệ sơn chống gỉ
|
Mái
|
Khung nhôm+sợi thủy tinh; tay cầm trên mái
|
Kính chắn gió
|
Kính dán
|
Ghế ngồi
|
Ghế tích hợp
|
Sàn
|
Tre+ da nhân tạo
|
Gương chiếu hậu
|
Hai gương chiếu hậu
|
Hệ thống điện
|
|
Hệ thống đèn và còi
|
Trước: Hai đèn chiếu sáng phía trước, 2 đèn rẽ, 2 đèn sương mù
Sau: 2 đèn rẽ phía sau, 2 đèn phanh, 1 đèn lùi+ 1 đèn vị trí; đèn soi biển số
Bộ chuyển đổi dòng điên DC(48V-12V), còi
|
Táp lô
|
Vôn kế, ampe kế, đồng hồ tốc độ, đèn báo rẽ, đèn báo, công tắc khẩn cấp, công tắc đèn sương mù; Công tắc đèn pha, công tắc đèn báo rẽ, công tắc gạt nước, nút còi;
|
Hệ thống audio
|
Radio and bộ cắm USB
|
Loa
|
4 cái
|
Bộ công tắc
|
công tắc đèn, còi, cần gạt mưa
|
Cần gạt mứa
|
12V
|
Bộ sạc
|
Đầu vào 110V-240V~50Hz-60HZ
|
Hệ thống lái và treo
|
|
Hệ thống lái
|
Hệ thống lái bánh răng_ thanh răng, dẫn động cơ khí
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính: Tang trống, thủy lực hai dòng, cơ khí tác động lên bốn bánh+ Phanh tay
|
Treo trước
|
Độc lập, lò xo trụ, thủy lực
|
Treo sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá, thủy lực
|
Số lượng/cỡ lốp/áp suất (trục 1/trục 2)
|
02; 155R12; 88N; 450kPa/ 02; 155R12; 88N; 450kPa
|