THÔNG SỐ KỸ THẬT XE TẢI HOWO 4 CHÂN BEN SINOTRUCK - CNHTC
|
Công thức bánh xe
|
8 x 4 (xe bốn chân)
|
KT tổng thể
|
9080x2500x3350mm
|
Tải trọng
|
16800kg
|
T. trọng tải cho phép
|
30.000kg
|
Model động cơ
|
Model: WD615.47, Tiêu chuẩn khí xả: EURO II
|
Nhà sản xuất động cơ:
|
CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo)
|
Công suất động cơ
|
371HP (273Kw)
|
Cabin
|
Cabin tiêu chuẩn HOWO 76 ( Cabin có giường nằm, có điều hoà, radio, USB)
|
Màu sắc cabin:
|
tùy chọn (xanh, trắng, đỏ, vàng)
|
Hộp số
|
Model hộp số : HW10
|
Loại 10 số tiến, 2 số lùi. Có đồng tốc cho các số.
|
Bộ li hợp
|
Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi
|
Đường kính lá côn
|
Ǿ 430 mm.
|
Cầu xe
|
Hãng sản xuất : CNHTC Liên doanh STEYR (Áo)
|
Cầu trước 9 Tấn, có 2 giảm xóc. Cầu sau 2 x 16 Tấn.
|
Tỷ số truyền
|
6,72
|
Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp ( có giảm tốc cạnh ) nâng cao năng lực vận hành trên những mặt đường xấu. Có lắp khoá sai tốc, thiết kế gia tăng chịu tải trên 20 tần/cầu, răng cưa lớn, tránh hư hại đến bánh răng khi chở quá tải, cầu trung cân bằng cầu sau
|
Khung xe (Sát xi)
|
Khung xe 2 lớp (8 + 8) mm. Gường ben dầy 8 mm.
|
Hệ thống phanh
|
Phanh hơi hai mạch kép, có lốc kê. Có phanh động cơ bằng khí xả động cơ.
|
Thùng dầu nhiên liệu
|
Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng.
|
Dung tích thùng dầu:
|
350 lít
|
Hệ thống lái
|
Model : ZF 8098 (Đức)
|
Có trợ lực lái bằng thủy lực
|
Hệ thống điện
|
24 V, 2 ắc qui mỗi cái 135 Ah
|
Qui cách lốp
|
12.00R20, - Lốp bố thép
|
Kích thước thùng xe (mm) : 6000 x 2300/1500x 1080/380mm
|
Hệ thống xilanh ben
|
Nâng ben đầu nhãn hiệu HYVA
|
Hệ thống quang nhíp
|
Nhíp trước 9lá, nhíp sau 12 lá dày, quang nhíp đôi, ( độ dày lá nhíp 2.5mm )
|