HẠNG MỤC TIÊU CHÍ KỸ THUẬT
|
NỘI DUNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
|
Nhãn hiệu :
|
HINO
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có cần cẩu gắn rổ nâng người làm việc trên cao)
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
4.705 kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
3.600 kG
|
Số người cho phép chở :
|
3 người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
8.500 kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
7.300 x 2.180 x 2.980 mm
|
Kích thước lòng thùng hàng
|
4.600 x 2.050 x 500 mm
|
Khoảng cách trục :
|
4.200 mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1.655/1.590 mm
|
Số trục :
|
2
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
Động cơ :
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
N04C-UV
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước
|
Thể tích :
|
4.009 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
110 kW/ 2500 v/ph
|
Mômen xoắn lớn nhấ/tốc độ quay :
|
420(N.m)/1400(vg/ph)
|
Tốc độ cực đại của xe :
|
125km/h
|
Độ dốc lớn nhất xe vượt qua :
|
38,56%
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài :
|
6,8m
|
Hệ thống truyền lực :
|
|
Li hợp :
|
01 Đĩa, Ma sát khô, Dẫn động thủy lực
|
Hộp số :
|
Cơ khí, 6 số tiến + 1 lùi, dẫn động cơ khí
|
Hệ thống điện :
|
|
Ắc quy :
|
02 x 12V x 60Ah
|
Máy phát điện :
|
24V-60A
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
7.50 – 16, bánh đơn /7.50 – 16, bánh kép
|
Hệ thống treo :
|
|
Treo trước :
|
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chất thủy lực, thanh cân bằng
|
Treo sau :
|
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chất thủy lực
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh chính :
|
Cơ cấu phanh kiểu tang trống ở tất cả các bánh xe, dẫn động thủy lực hai dòng, trợ lực chân không
|
Hệ thống phanh dừng :
|
Cơ cấu phanh kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên đầu ra trục thứ cấp hộp số
|
Hệ thống phanh dự phòng :
|
Phanh khí xả
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Cần cẩu UNIC URV344
|
Hiệu UNIC (Nhật Bản), model URV344K, do hãng Furukawa Unic sản xuất lắp ráp tại Thái Lan
|
Nhãn hiệu, số loại
|
UNIC UR-V344K-TH
|
Xuất xứ
|
Thái Lan
|
Chất lượng
|
Mới 100%
|
Kết cấu cần
|
Cần có kết cấu dạng hộp lục giác
|
Sức nâng lớn nhất
|
3.030 kg tại 2,6 m
|
Sức nâng nhỏ nhất
|
480 kg tại 9,81m
|
Chiều cao cẩu tối đa
|
11,7 m
|
Bán kính làm việc (min-max)
|
0,67 m - 9,81 m
|
Cần cẩu
|
|
- Kiểu cần lồng, số đoạn cần
|
Cần lồng thò thụt dạng hộp, 4 đoạn cần
|
- Chiều dài cần (min-max)
|
3,41 m - 10 m
|
- Tốc độ ra cần
|
6.59 m / 14 giây
|
- Góc nâng cần
|
1o – 78o / 7 giây
|
- Góc xoay cần
|
360o
|
Tời
|
|
- Kiểu tời
|
Dẫn động motor thủy lực, giảm tốc bánh răng, có phanh cơ khí tự động
|
- Lực kéo cáp đơn
|
7,35 kN
|
- Tốc độ cáp đơn
|
76 m/ phút tại lớp thứ 4
|
- Tốc độ kéo móc cẩu
|
19 m/phút tại lớp thứ 4 với cáp 4 dây
|
- Móc cẩu
|
Chịu tải tối đa 3.000 kg, puli 2 rãnh có chốt an toàn
|
- Kết cấu cáp (JIS)
|
lWRC 6 x WS(26) GRADE B
|
- Kích thước cáp
|
Ф8 mm x 85 m
|
- Khả năng chịu lực của cáp
|
42,4 kN
|
Quay toa
|
|
- Kiểu quay
|
Dẫy động motor thủy lực, giảm tốc trục vít, phanh tự khóa trục vít
|
- Góc quay
|
3600 liên tục
|
- Tốc độ quay
|
2,5 vòng/phút
|
Hệ thống chân chống
|
|
- Cấu trúc bộ chân chống
|
Mỗi bộ gồm dầm ngang và 2 chân đứng
|
- Bộ chân chống trước
|
Đồng bộ kèm theo cẩu
|
- Chân đứng
|
Vận hành bằng xylanh thủy lực tác động kép có van chống lún cứng
|
- Dầm ngang (thanh đòn)
|
Kiêu thò thụt cơ
|
- Khẩu độ bộ chân chống trước
|
2,0 m - 3,5 m
|
- Khẩu độ bộ chân chống sau
|
2,0 m - 2,8 m
|
Hệ thống thủy lực
|
|
- Bơm thủy lực
|
|
+ Loại
|
Bơm bánh răng
|
+ Áp suất danh định
|
20,6 MPa
|
+ Lưu lượng danh định
|
60 lít/phút
|
+ Tốc độ danh định
|
1.700 vòng/ phút
|
- Van thủy lực
|
|
+ Van điều khiển
|
Cụm van điều khiển, lò xo trung tâm, kiểu con trượt, tích hợp van an toàn áp suất
|
+ Thiết lập áp suất cho van an toàn áp suất
|
20,6 Mpa
|
+ Van cân bằng
|
Cho xylanh nâng-hạ cần và thò-thụt cần
|
+ Van một chiều có điều khiển
|
Cho xylanh chân chống đứng
|
- Motor thủy lực
|
|
+ Motor tời
|
Loại hướng trục
|
+ Motor quay toa
|
Loại Trochoid
|
- Xylanh thủy lực
|
|
+ Loại xylanh
|
Tác động kép
|
+ Xylanh nâng-hạ cần
|
01 chiếc
|
+ Xylanh thò-thụt cần
|
01 chiếc
|
+ Xylanh chân chống
|
02 chiếc/1 bộ chân chống
|
- Dung tích thùng dầu
|
32 lít
|
Các thiết bị an toàn của cẩu
|
Đồng hồ đo tải trọng – chỉ dẫn về tải trọng- còi báo căng cáp- chỉ dẫn giới hạn thu cần – chốt an toàn móc cẩu- van an toàn thủy lực – thiết bị đo độ canan bằng
|