HẠNG MỤC, TIÊU CHÍ KỸ THUẬT
|
NỘI DUNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
|
Nhãn hiệu :
|
DONGFENG
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
18.620 kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
11.250 kG
|
Số người cho phép chở :
|
2 người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
30.000 kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
11.925 x 2.500 x 3.760 mm
|
Kích thước long thùng hàng :
|
8.200 x 2.350 x 600 mm
|
Khoảng cách trục :
|
1950+5050+1350 mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
2.040/1.860 mm
|
Số trục :
|
4
|
Công thức bánh xe :
|
8 x 4
|
Động cơ:
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
YC6L310-50
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
8.424 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
228 kW/ 2200 v/ph
|
Hộp số :
|
|
Hộp số chính, hộp số phụ :
|
10 số tiến + 02 số lùi, 2 cấp số
|
Ly hợp :
|
Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khi nén
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/02//04/04
|
Lốp trước / sau:
|
11.00R20 /11.00R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh công tác (phanh chân):
|
Phanh chính với dẫn động khí nén, cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe.
|
Phanh dừng xe (phanh tay):
|
Khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 3 và 4
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Mô tả hệ thống treo trước/sau:
|
|
Hệ thống treo trục 1 :
|
Phụ thuộc, 03 lá nhíp, giảm chấn thuỷ lực
|
Hệ thống treo trục 2 :
|
Phụ thuộc, 03 lá nhíp, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng
|
Hệ thống treo trục 3 :
|
Phụ thuộc, 04 lá nhíp
|
Hệ thống treo trục 4 :
|
Phụ thuộc, 04 lá nhíp
|
Mô tả khung xe
|
Khung xe kiểu hình thang, tiết diện mặt cắt ngang của dầm Dài x Rộng x Dầy: 280x80x(8+6)mm
|
Hệ thống điện
|
|
Ắc quy :
|
12Vx02-150 AH
|
Máy phát điện :
|
24V – 165Ah
|
Cần Cẩu SOOSAN SCS1015LS 12 tấn
|
Công suất cẩu:
|
Công suất nâng lớn nhất
|
Tấn/m
|
10 tấn / 3,0m (12 tấn/2,0m)
|
Momen nâng lớn nhất
|
Tấn.m
|
36
|
Chiều cao nâng lớn nhất
|
m
|
23
|
Bán kính làm việc lớn nhất
|
m
|
20,7
|
Chiều cao làm việc lớn nhất
|
m
|
24,5
|
Tải trọng nâng max ở tầm với 3m
|
Kg
|
10.000
|
Tải trọng nâng max ở tầm với 5,6m
|
Kg
|
6.000
|
Tải trọng nâng max ở tầm với 9,4m
|
Kg
|
3.100
|
Tải trọng nâng max ở tầm với 13,1m
|
Kg
|
1.950
|
Tải trọng nâng max ở tầm với 16,9m
|
Kg
|
1.400
|
Tải trọng nâng max ở tầm với 20,7m
|
kg
|
1.030
|
Cơ cấu cần
|
Cần trượt mặt cắt dạng lục giác gồm 5 đoạn, vươn cần và thu cần bằng pít tông thuỷ lực
|
Chiều cao nâng lớn nhất
|
m
|
23
|
Khi cần thu hết
|
m
|
5,6
|
Khi cần vươn ra hết
|
m
|
20,7
|
Vận tốc ra cần lớn nhất
|
m/ph
|
22,65
|
Góc nâng của cần/tốc độ nâng cần
|
0/s
|
00 đến 810/20s
|
Cơ cấu tời cáp:
|
Dẫn động bằng động cơ thủy lực, 2 cấp tốc độ, hộp giảm tốc bánh răng với hệ thống phanh đĩa ma sát thủy lực.
|
Vận tốc móc cẩu lớn nhất (với 4 đường cáp)
|
m/ph
|
23
|
Tốc độ thu cáp đơn
|
m/ph
|
92
|
Sức nâng cáp tời đơn (ở lớp thứ 5)
|
Kgf
|
2.500
|
Móc cẩu chính (với 3 puly và lẫy an toàn)
|
Tấn
|
10
|
Kết cấu dây cáp (JIS)
|
|
6 x Fi (29) IWRC GRADE B
|
Đường kính x chiều dài cáp
|
mm x m
|
14 mm x 100 m
|
Sức chịu lực dây cáp
|
kgf
|
13.500
|
Cơ cấu quay
|
|
Dẫn động bằng động cơ thủy lực, hộp giảm tốc trục vít với khóa phanh tự động.
|
Góc quay
|
Độ
|
Liên tục 360 độ
|
Tốc độ quay cần
|
V/ph
|
2,0
|
Chân chống (thò thụt):
|
|
Chân đứng và đòn ngang kiểu chân chữ H gồm 02 chân trước và 02 chân sau điều khiển thuỷ lực.
|
Chân chống đứng
|
|
Xy lanh thủy lực tác dụng 2 chiều với van một chiều.
|
Đòn ngang
|
|
Loại hộp kép (duỗi bằng xi lanh thủy lực)
|
Độ duỗi chân chống tối đa (chân sau)
|
m
|
6,18 (5,0)
|
Độ co chân chống tối đa (chân sau)
|
m
|
2,48 (2,34)
|
Hệ thống thuỷ lực:
|
|
|
Bơm thuỷ lực
|
Kiểu
|
Bơm bánh răng
|
áp lực dầu
|
Kgf/cm2
|
210
|
Lưu lượng dầu
|
Lít/phút
|
120
|
Số vòng quay
|
Vòng/ph
|
1500
|
Van thuỷ lực
|
“
|
Van điều khiển đa cấp, lò xo trung tâm loại ống có van an toàn áp suất
|
áp suất van an toàn (điều chỉnh)
|
Kgf/cm2
|
210 (20,59MPa)
|
Van cân bằng
|
|
Cần nâng và xi lanh co duỗi cần
|
Van một chiều
|
|
Xi lanh chân chống đứng
|
Động cơ thủy lực
|
Cơ cấu tời
|
Loại pittông rô to hướng trục
|
Xi lanh thủy lực nâng hạ cần
|
Chiếc
|
2
|
Xi lanh co duỗi cần
|
Chiếc
|
2
|
Xi lanh chân chống đứng
|
Chiếc
|
4
|
Xi lanh đẩy ngang chân chống
|
Chiếc
|
4
|
Dung tich thùng dầu thuỷ lực
|
lít
|
250
|
Hệ thống khác
|
|
|
Thiết bị hiển thị tải trọng
|
|
Đồng hồ đo góc quay và tải trọng
|
Cơ cấu quay
|
|
Điều chỉnh thuỷ lực, trục vít bánh vít
|
Thiết bị an toàn
|
Van an toàn cho hệ thống thuỷ lực, van 1 chiều cho xi lanh và chân chống, phanh tự động cho tời, van cân bằng cho xi lanh nâng cần; Đồng hồ đo góc nâng và tải trọng, chốt an toàn cho móc cẩu.
|
Ghế ngồi điều khiển
|
|
Có
|