Xe máy quét hút bụi nhà xưởng BY-S20 chạy điện là loại máy làm sạch tự động kết hợp giữa hút bụi, quét và phun nước, được sử dụng ở môi trường ngoài trời. Máy quét này chủ yếu được sử dụng để làm sạch trong nhà và ngoài trời các đường chính/phụ đô thị, đường công viên, đường trường học, đường nhà máy, v.v.
Tích hợp hệ thống kiểm soát bụi mạnh mẽ, quạt hút chân không kép, khả năng hút bụi mạnh mẽ hơn, chiều rộng quét lên đến 2000mm.
● Hệ thống lọc sử dụng phần tử lọc hai thùng, thuận tiện hơn trong việc bảo trì và có diện tích lọc lớn hơn.
● Sử dụng pin hoặc Acquy không cần bảo trì hiệu suất cao ,tiên tiến, không rò rỉ, không độc hại.
● Với công nghệ làm sạch và ném tiên tiến nhất trên thế giới, giá trị công năng sử dụng cao của tỷ lệ sử dụng hộp bụi có thể đạt 100%.
● Các bộ phận trên xe chất lượng cao đáng tin cậy, giảm chi phí bảo trì và sửa chữa một cách hiệu quả.
● Lốp đặc, chuyên dùng cho sân bay, chắc và bền.
● Thùng rác lớn với dung tích 260L, tăng hiệu quả công việc.
● Chổi quét chính và chổi quét bên được điều khiển riêng.
● Hệ thống điều khiển điện tử nhập khẩu, bảo vệ quá dòng, dưới điện áp, không ảnh hưởng bởi lực tác động khi làm việc tác động lên khung xe.
● Được trang bị phanh đĩa thủy lực 2 pít-tông giúp hiệu quả phanh tốt hơn, đĩa phanh được thiết kế đục lỗ tăng hiệu quả tản nhiệt, giúp xe quét an toàn hơn khi sử dụng.
● Quạt chân không được điều khiển riêng.
● Áp dụng vòi phun sương hiệu quả cao để giảm bụi khi thiết bị hoạt động.
● Xe quét hút bụi nhà xưởng chạy điện tích hợp hệ thống phun sương và súng phun rửa cao áp
TT
|
Danh mục
|
Đơn vị
|
BY-S20
|
1
|
Chiều rộng làm sạch
|
mm
|
2000
|
2
|
Hiệu suất làm việc
|
m2/h
|
16000
|
3
|
Khả năng leo dốc
|
%
|
35
|
4
|
Chiều rộng chổi quét chính
|
mm
|
800
|
5
|
Nguồn năng lượng điện
|
v
|
48
|
6
|
Thời gian làm việc liên tục
|
h
|
6-8
|
7
|
Thể tích thùng chứa rác
|
L
|
260L
|
8
|
Thể tích téc nước
|
L
|
150
|
9
|
Đường kính chổi quét bên hông
|
mm
|
500
|
10
|
Truyền động điện, động cơ điện (DC motor)
|
w
|
2500
|
11
|
Công suất hoạt động chổi than bên
|
w
|
100X4
|
12
|
Công suất làm việc động cơ (chổi than chính)
|
W
|
1200
|
13
|
Công suất làm việc (quạt hút)
|
W
|
600*2(1200)
|
14
|
Công suất làm việc của động cơ rung bụi
|
W
|
200*2(400)
|
15
|
Bán kính quay vòng
|
mm
|
1500
|
16
|
Kích thước xe (L/W/H)
|
mm
|
2450*2000*2200
|
17
|
Tốc độ làm việc tối đa
|
km/h
|
8
|
18
|
Tốc độ di chuyển tối đa ( Khi không quét hút)
|
km/h
|
0-12Km/h
|
19
|
Vùng lọc
|
m2
|
14
|
20
|
Khối lượng tịnh
|
Kg
|
860
|
21
|
Số chổi quét
|
unit
|
4
|